:Ford An Đô: Số 168 – Đường Phạm Văn Đồng – Bắc Từ Liêm – Hà Nội
:22/10/2021
Thông tin Ford Ranger XLS 4x2 MT 2018 - Bán xe Ford Ranger XLS 4x2 MT 2018, màu xám, xe nhập, Hỗ trợ thủ tục Trả góp
Thông Số Kỹ Thuật Ford Ranger Xls 4x2 Mt. Động Cơ. - Loại Cabin / Cab Style Cabin kép/ Double cab. - Động cơ / Engine Type Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi. - Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 2198. - Đường kính x Hành trình / Bore x Stroke (mm) 86 x 94,6. - Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) 125 (92 KW) / 3700. - Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) 320 / 1600-1700. - Tiêu chuẩn khí thải / Emision level EURO 4. - Hệ thống truyền động / Power train Một cầu chủ động / 4x2. - Gài cầu điện / Shift - on - fly Không / without. - Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential Không / without. Kích thước và trọng lượng. - Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 5362 x 1860 x 1815. - Vệt bánh xe trước / Track-Front (mm) 1560. - Vệt bánh xe sau / Track-Rear (mm) 1560. - Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance Height-Rear Axle (mm) 200. - Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) 3220. - Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) 6350. - Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn / Gross Vehicle Weight (kg) 3200. - Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn / Kerb Weight (kg) 1929. - Khối lượng hàng chuyên chở / Pay Load (kg) 946. - Kích thước thùng hàng hữu ích (Dài x Rộng x Cao)/ Cargo box dimension (L x W x H) 1500 x 1560 / 1150 x 510. - Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) 80 Lít/ 80 litters.