Ford Ranger XLS AT 2015 - Ford Ranger XLS 4x2 AT màu trắng giao xe tháng 9 + lót thùng xe

Thông tin xe
: Mới
: Nhập khẩu
: Pick-up Truck
: 2015
An Đô Ford
0988226118 - 0902235123
Hà Nội
Thông tin người bán
: An Đô Ford
: Toà nhà CT3, lô C1, đường Phạm Văn Đồng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội.
: 12/09/2015

Thông tin Ford Ranger XLS AT 2015 - Ford Ranger XLS 4x2 AT màu trắng giao xe tháng 9 + lót thùng xe

Động cơ.
- Loại cabin / Cab Style Cabin kép/ Double cab.
- Động cơ / Engine Type Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi.
- Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 2198.
- Đường kính x Hành trình / Bore x Stroke (mm) 86 x 94,6.
- Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) 150 (110 KW) / 3700.
- Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) 375 / 1500-2500.
- Tiêu chuẩn khí thải / Emision level EURO 3.
- Hệ thống truyền động / Power train Một cầu chủ động / 4x2.
- Gài cầu điện / Shift - on - fly Không / without.
- Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential Không / without.
Kích thước và trọng lượng.
- Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 5362 x 1860 x 1815.
- Vệt bánh xe trước / Track-Front (mm) 1560.
- Vệt bánh xe sau / Track-Rear (mm) 1560.
- Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance Height-Rear Axle (mm) 200.
- Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) 3220.
- Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) 6350.
- Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn / Gross Vehicle Weight (kg) 3200.
- Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn / Kerb Weight (kg) 1948.
- Khối lượng hàng chuyên chở / Pay Load (kg) 927.
- Kích thước thùng hàng hữu ích (Dài x Rộng x Cao)/ Cargo box dimension (L x W x H) 1500 x 1560 / 1150 x 510.
- Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) 80 Lít/ 80 litters.


Tìm xe Ford
Loại xe
Giá
Năm
Tỉnh/TP
Tình trạng
Xuất xứ

Từ khóa nổi bật

Tin đã lưu