Ford Everest Titanium 2.2L 2018 - Bán ô tô Ford Everest Titanium 2.2L mới 100%, màu bạc, nhập khẩu nguyên chiếc, Hỗ trợ trả góp tại Hải Dương

Thông tin xe
: Mới
: Nhập khẩu
: SUV
: 2018
Đại lý Ford An Đô
0963483132 - 0945514132
Hải Dương
Thông tin người bán
: Đại lý Ford An Đô
: Số 168 - Phạm Văn Đồng - Bắc Từ Liêm - Hà Nội
: 23/03/2021

Thông tin Ford Everest Titanium 2.2L 2018 - Bán ô tô Ford Everest Titanium 2.2L mới 100%, màu bạc, nhập khẩu nguyên chiếc, Hỗ trợ trả góp tại Hải Dương

Thông số kỹ thuật.
Titanium 2.2L AT 4x2.
Động cơ và Tính năng Vận hành.
•    Động cơ    Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi.
Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler.
•    Dung tích xilanh/ Displacement (cc)    2198.
•    Đường kính x Hành trình/ Bore x Stroke (mm)    86 x 94,6.
•    Công suất cực đại (PS/vòng/phút)/ Max power (Ps/rpm)    160 (118 KW) / 3200.
•    Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm)    385 / 1600 – 2500.
•    Hệ thống dẫn động/ Drivetrain    Dẫn động một cầu chủ động / 4x2.
•    Hệ thống kiểm soát đường địa hình/ Terrain Management Không/ without.
•    Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential    Không/ without.
•    Hộp số/ Transmission    Số tự động 6 cấp/ 6 speeds AT.
•    Trợ lực lái/ Assisted Steering    Trợ lực lái điện / EPAS.
•    Khả năng lội nước/ Water wading (mm)    800.
Kích thước và Trong lượng.
•    Dài x Rộng x Cao (mm)    4892 x 1860 x 1837.
•    Khoảng sáng gầm xe (mm)    210.
•    Chiều dài cơ sở/ Wheelbase (mm)    2850.
•    Dung tích thùng nhiên liệu (L)    80 Lít/ 80 Litters.
Hệ thống treo/ Supension system.
•    Hệ thống treo trước/ Front Suspension    Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và thanh chống lắc/ Independent with coll spring and anti – roll bar.
•    Hệ thống treo sau/ Rear Suspension    Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage/ Rear Suspension with Coil Spring and Watt’s link.
Hệ thống phanh/ Brake system.
•    Phanh trước và sau/ Front and Suspension    Đĩa tản nhiệt/ Ventilated disc.
•    Cỡ lốp/ Tire Size    265/ 60R18.
•    Bánh xe/ Wheel    Vành hợp kim nhôm đúc 18’’/ Alloy 18’’.
Trang thiết bị an toàn/ Safety features.
•    Túi khí trước/ Driver & Passenger Airbags    2 túi khí phía trước/ Driver & Passenger Airbags.
•    Túi khí bên/ Side Airbags    Có/ With.
•    Túi khí rèm bọc hai bên trần xe/ Curtain Airbags    Có/ With.
•    Túi khí bảo vệ đầu gối người lái/ Knee Airbags    Có/ With.
•    Camera lùi/ Rear View Camera    Có/ With.
•    Cảm biến hỗ trợ đỗ xe/ Parking aid sensor    Cảm biến trước và sau/ Front & Rear sensor.
•    Hỗ trợ đỗ xe tự động/ Automated parking    Có/ With.
•    Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử/ ABS & EBD    Có/ With.
•    Hệ thống Cân bằng điện tử/ Electronic Stability Progam (ESP)    Có/ With.
•    Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc/ Hill launch assists    Có/ With.
Trang thiết bị an toàn/ Safety features (Continued).
•    Hệ thống Kiểm soát đổ đèo/ Hill descent assists    Không/ Without.
•    Hệ thống Kiểm soát tốc độ/ Cruise control    Có/ Cruise Control.
•    Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang/ BLIS with Cross Traffic Alert    Có/ With.
•    Hệ thống Cảnh báo chuyển làn và Hỗ trợ duy trì làn đường/ LKA and LWA    Không/ Without.
•    Hệ thống Cảnh báo va chạm bằng âm thanh, hình ảnh trên kính lái/ Collision Mitigation    Không/ Without.
•    Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp/ TPMS    Không/ Without.
•    Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System    Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập/ Volumetric Burgular Alarm System.
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior.
•    Hệ thống đèn chiếu sáng trước/ Headlamp    Đèn HID tự động với dải đèn LED tích hợp chức năng rửa đèn/ Auto HID headlamp with jet wash and LED strip light.
•    Hệ thống điều chỉnh đèn pha/ cốt/ High Beam System    Điều chỉnh tay/ Manual.
•    Gạt mưa tự động/ Auto rain sensor    Có/ With.
•    Đèn sương mù/ Front Fog lamp    Có/ With.
•    Mầu sắc tay nắm cửa ngoài và gương chiếu hậu/ Outer Door Handles and mirrors    Crôm/ Chrome.
•    Gương chiếu hậu điều chỉnh điện, gập điện/ Power Panorama Sunroof    Có với chức năng sấy điện/ With heated mirror.
•    Cửa hậu đóng/ mở bằng điện có chức năng chống kẹt/ Power liftgate/ anti pinch sensor    Không/ Without.
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior.
•    Điều hòa nhiệt độ/ Air Conditioning    Tự động 2 vùng khí hâu/ Dual electronic ATC.
•    Vật liệu ghế/ Seat Material    Da cao cấp/ Premium Leather.
•    Tay lái/ Steering wheel    Bọc da/ Leather.
•    Điều chỉnh hàng ghế trước/ Front Seat row adjust    Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng/ Driver and Pass 8 way power.
•    Hàng ghế thứ ba


Tìm xe Ford
Loại xe
Giá
Năm
Tỉnh/TP
Tình trạng
Xuất xứ
Tin đã lưu