Thông tin Ford Everest Titanium 2.2L 2018 - Bán ô tô Ford Everest Titanium 2.2L mới 100%, màu bạc, nhập khẩu nguyên chiếc, Hỗ trợ trả góp tại Hải Dương
Thông số kỹ thuật.
Titanium 2.2L AT 4x2. Động cơ và Tính năng Vận hành. • Động cơ Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi. Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler. • Dung tích xilanh/ Displacement (cc) 2198. • Đường kính x Hành trình/ Bore x Stroke (mm) 86 x 94,6. • Công suất cực đại (PS/vòng/phút)/ Max power (Ps/rpm) 160 (118 KW) / 3200. • Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) 385 / 1600 – 2500. • Hệ thống dẫn động/ Drivetrain Dẫn động một cầu chủ động / 4x2. • Hệ thống kiểm soát đường địa hình/ Terrain Management Không/ without. • Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential Không/ without. • Hộp số/ Transmission Số tự động 6 cấp/ 6 speeds AT. • Trợ lực lái/ Assisted Steering Trợ lực lái điện / EPAS. • Khả năng lội nước/ Water wading (mm) 800. Kích thước và Trong lượng. • Dài x Rộng x Cao (mm) 4892 x 1860 x 1837. • Khoảng sáng gầm xe (mm) 210. • Chiều dài cơ sở/ Wheelbase (mm) 2850. • Dung tích thùng nhiên liệu (L) 80 Lít/ 80 Litters. Hệ thống treo/ Supension system.
• Hệ thống treo trước/ Front Suspension Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và thanh chống lắc/ Independent with coll spring and anti – roll bar.
• Hệ thống treo sau/ Rear Suspension Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage/ Rear Suspension with Coil Spring and Watt’s link. Hệ thống phanh/ Brake system. • Phanh trước và sau/ Front and Suspension Đĩa tản nhiệt/ Ventilated disc. • Cỡ lốp/ Tire Size 265/ 60R18. • Bánh xe/ Wheel Vành hợp kim nhôm đúc 18’’/ Alloy 18’’. Trang thiết bị an toàn/ Safety features. • Túi khí trước/ Driver & Passenger Airbags 2 túi khí phía trước/ Driver & Passenger Airbags. • Túi khí bên/ Side Airbags Có/ With. • Túi khí rèm bọc hai bên trần xe/ Curtain Airbags Có/ With. • Túi khí bảo vệ đầu gối người lái/ Knee Airbags Có/ With. • Camera lùi/ Rear View Camera Có/ With. • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe/ Parking aid sensor Cảm biến trước và sau/ Front & Rear sensor. • Hỗ trợ đỗ xe tự động/ Automated parking Có/ With. • Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử/ ABS & EBD Có/ With. • Hệ thống Cân bằng điện tử/ Electronic Stability Progam (ESP) Có/ With. • Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc/ Hill launch assists Có/ With. Trang thiết bị an toàn/ Safety features (Continued). • Hệ thống Kiểm soát đổ đèo/ Hill descent assists Không/ Without. • Hệ thống Kiểm soát tốc độ/ Cruise control Có/ Cruise Control. • Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang/ BLIS with Cross Traffic Alert Có/ With. • Hệ thống Cảnh báo chuyển làn và Hỗ trợ duy trì làn đường/ LKA and LWA Không/ Without. • Hệ thống Cảnh báo va chạm bằng âm thanh, hình ảnh trên kính lái/ Collision Mitigation Không/ Without. • Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp/ TPMS Không/ Without. • Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập/ Volumetric Burgular Alarm System. Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior. • Hệ thống đèn chiếu sáng trước/ Headlamp Đèn HID tự động với dải đèn LED tích hợp chức năng rửa đèn/ Auto HID headlamp with jet wash and LED strip light. • Hệ thống điều chỉnh đèn pha/ cốt/ High Beam System Điều chỉnh tay/ Manual. • Gạt mưa tự động/ Auto rain sensor Có/ With. • Đèn sương mù/ Front Fog lamp Có/ With. • Mầu sắc tay nắm cửa ngoài và gương chiếu hậu/ Outer Door Handles and mirrors Crôm/ Chrome. • Gương chiếu hậu điều chỉnh điện, gập điện/ Power Panorama Sunroof Có với chức năng sấy điện/ With heated mirror. • Cửa hậu đóng/ mở bằng điện có chức năng chống kẹt/ Power liftgate/ anti pinch sensor Không/ Without. Trang thiết bị bên trong xe/ Interior. • Điều hòa nhiệt độ/ Air Conditioning Tự động 2 vùng khí hâu/ Dual electronic ATC. • Vật liệu ghế/ Seat Material Da cao cấp/ Premium Leather. • Tay lái/ Steering wheel Bọc da/ Leather. • Điều chỉnh hàng ghế trước/ Front Seat row adjust Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng/ Driver and Pass 8 way power. • Hàng ghế thứ ba