Thông số kỹ thuật KIA Carnival - "hậu duệ mặt trời" của Sedona

11:19 | 10/10/2021

KIA Carnival chính thức "đáp sân chơi" ô tô Việt Nam song được định vị tại phân khúc SUV đô thị thay vì MPV như trước. Thông số kỹ thuật KIA Carnival cũng có sự thay đổi hoàn toàn so với thế hệ tiền nhiệm để phù hợp với sự định vị mới.

Tin tức bán xe cho biết, KIA Carnival chính thức "đáp sân chơi" ô tô Việt Nam vào thời điểm đầu tháng 10/2021. Đây là mẫu ô tô nhận được rất nhiều sự quan tâm từ giới mộ đạo, do đó tất cả các thông tin về xe đều trở thành đề tài bàn tán sôi nổi trên các cộng đồng bốn bánh.

Ở lần chào sân mới này, KIA Carnival không chỉ được đổi tên để đồng bộ với thị trường toàn cầu, mà còn đổi luôn cả định vị tại phân khúc, không phải MPV mà là SUV đô thị thay. Dẫu vậy, đối thủ của Carnival vẫn là những mẫu MPV cỡ lớn như Ford Tourrneo, Toyota Siena hay Peugeot Traveller...

Thông số kỹ thuật KIA Carnival 2022.

Thông số kỹ thuật KIA Carnival 2022 là SUV không phải MPV

Thông số kỹ thuật KIA Carnival 2022 cũng có sự thay đổi hoàn toàn so với thế hệ tiền nhiệm để phù hợp với sự định vị mới. Những cập nhật mới nhất từ banxeotoford dưới đây phần nào giúp quý độc giả nhận thấy rõ rệt sự đổi mới về các thông số của Carnival mới.

THÔNG SỐ CARNIVAL LUXYRY CARNIVAL PREMIUM CARNIVAL 2.2D SIGNATURE CARNIVAL 3.5G SIGNATURE
Kích thước
Kích thước tổng thể (mm)     5.155 x 1.995 x 1.775 5.155 x 1.995 x 1.775 5.155 x 1.995 x 1.775 5.155 x 1.995 x 1.775
Chiều dài cơ sở (mm)   3.090  3.090  3.090  3.090
Dung tích bình nhiên liệu (lít)     72 72 72 72
Bán kính quay đầu (m)  5,8 5,8 5,8 5,8
Khoảng sáng gầm (mm)     172 172 172 172
Hệ thống treo trước - sau  MacPherson/ Liên kết đa điểm MacPherson/ Liên kết đa điểm MacPherson/ Liên kết đa điểm MacPherson/ Liên kết đa điểm
Phanh trước - sau     Đĩa/ Đĩa Đĩa/ Đĩa Đĩa/ Đĩa Đĩa/ Đĩa
Hệ thống lái     Trợ lực điện Trợ lực điện Trợ lực điện Trợ lực điện
Kích thước lốp trước - sau     235/55R19  235/55R19  235/55R19  235/55R19
La-zăng (inch)     19  19  19  19
Ngoại thất
Đèn chiếu gần LED LED LED LED
Đèn chiều xa LED LED LED LED
Đèn LED ban ngày
Đèn pha tự động
Cụm đèn sau         Halogen LED LED LED
Gương gập điện
Gương chỉnh điện
Sấy gương
Gương tích hợp xi nhan
Gạt mưa phía sau Không Không Không Không
Gạt mưa tự động
Đóng mở cốp chỉnh điện 
Mở cốp rảnh tay
Cửa hông     Chỉnh điện Chỉnh điện Chỉnh điện Chỉnh điện
Ăng ten     Vây cá Vây cá Vây cá Vây cá
Tay nắm cửa     Đồng màu thân xe Đồng màu thân xe Đồng màu thân xe Đồng màu thân xe
Ống xả     Đơn Đơn Đơn Đơn
Thanh giá nóc xe
Nội thất
Vô lăng bọc da    
Kiểu dáng vô lăng     3 chấu 3 chấu 3 chấu 3 chấu
Tích hợp nút bấm trên vô lăng    
Bảng đồng hồ     Kỹ thuật số Kỹ thuật số Kỹ thuật số Kỹ thuật số
Màn hình hiển thị đa thông tin 4,2 inch 12,3 inch 12,3 inch 12,3 inch
Chất liệu ghế     Da Da Da Da
Số chỗ ngồi         8/(7 + 1) 8/(7 + 1) 7 7
Điều chỉnh ghế lái     Chỉnh điện Chỉnh điện Chỉnh điện Chỉnh điện
Điều chỉnh ghế hành khách phía trước          Chỉnh cơ Chỉnh điện Chỉnh điện Chỉnh điện
Hàng ghế sau Chỉnh cơ Chỉnh điện (bản 7 chỗ) Chỉnh điện Chỉnh điện
Hàng ghế thứ 3     Gập phẳng Gập phẳng Gập phẳng Gập phẳng
Tiện ích
Chìa khóa thông minh
Khởi động nút bấm
Khởi động từ xa
Hệ thống điều hòa     Tự động 3 vùng độc lập Tự động 3 vùng độc lập Tự động 3 vùng độc lập Tự động 3 vùng độc lập
Hệ thống lọc khí     Không Không Không Không
Cửa sổ trời     Không Không
Cửa gió hàng ghế sau
Sấy hàng ghế sau     Không Có (Premium 7 chỗ)
Làm mát hàng ghế trước Không
Làm mát hàng ghế sau Không Có (Premium 7 chỗ)
Nhớ vị trí ghế lái          Không
Chức năng mát-xa     Không Không Không Không
Màn hình giải trí          8 inch 12,3 inch 12,3 inch 12,3 inch
Hệ thống âm thanh  6 loa  6 loa 12 loa Bose 12 loa Bose
Cổng kết nối AUX
Cổng kết nối Bluetooth
Cổng kết nối USB
Màn hình hiển thị kính lái HUD     Không Không Không Không
Bảng điều khiển hệ thống thông tin giải trí Cảm ứng Cảm ứng Cảm ứng Cảm ứng
Rèm che nắng cửa sau Không
Rèm che nắng kính sau     Không Không Không Không
Cổng sạc
Sạc không dây          Không
Phanh tay điện tử + Autohold
Tựa tay hàng ghế sau    
Động cơ - Vận hành
Loại động cơ          Smartstream D2.2L Smartstream D2.2L Smartstream D2.2L Smartstream G3.5L
Số xi-lanh     4  4  4  4
Loại nhiên liệu          Dầu Dầu Dầu Xăng
Công suất cực đại (Hp/rpm)          199/3.800 199/3.800 199/3.800 268/6.400
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)          440/1.750 - 2.750  440/1.750 - 2.750  440/1.750 - 2.750 331/5.000
Hộp số     8AT 8AT 8AT 8AT
Hệ truyền động     FWD FWD FWD FWD
An toàn
Hệ thống phanh ABS, ESC, HAC
Hỗ trợ giữ làn đường  Không  Không
Cảnh báo lệch làn đường  Không  Không
Hệ thống điều khiển hành trình
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Hệ thống an toàn tiền va chạm     Không  Không  Có  Có
Cảm biến trước   Không  Có  Có  Có
Cảm biến sau
Camera sau    
Camera 360 độ Không  Có  Có  Có
Túi khí     7  7  7  7

>> Giá lăn bánh KIA Seltos sau lần tăng giá thứ 3

Tin đã lưu