- Trang chủ
- Tin bán xe Ford
- Xe Ford theo loại xe
- Xe Ford theo khu vực
- Tin tức
- Kinh nghiệm xe
- Đăng tin bán xe
KIA Carnival chính thức "đáp sân chơi" ô tô Việt Nam song được định vị tại phân khúc SUV đô thị thay vì MPV như trước. Thông số kỹ thuật KIA Carnival cũng có sự thay đổi hoàn toàn so với thế hệ tiền nhiệm để phù hợp với sự định vị mới.
Tin tức bán xe cho biết, KIA Carnival chính thức "đáp sân chơi" ô tô Việt Nam vào thời điểm đầu tháng 10/2021. Đây là mẫu ô tô nhận được rất nhiều sự quan tâm từ giới mộ đạo, do đó tất cả các thông tin về xe đều trở thành đề tài bàn tán sôi nổi trên các cộng đồng bốn bánh.
Ở lần chào sân mới này, KIA Carnival không chỉ được đổi tên để đồng bộ với thị trường toàn cầu, mà còn đổi luôn cả định vị tại phân khúc, không phải MPV mà là SUV đô thị thay. Dẫu vậy, đối thủ của Carnival vẫn là những mẫu MPV cỡ lớn như Ford Tourrneo, Toyota Siena hay Peugeot Traveller...
Thông số kỹ thuật KIA Carnival 2022 là SUV không phải MPV
Thông số kỹ thuật KIA Carnival 2022 cũng có sự thay đổi hoàn toàn so với thế hệ tiền nhiệm để phù hợp với sự định vị mới. Những cập nhật mới nhất từ banxeotoford dưới đây phần nào giúp quý độc giả nhận thấy rõ rệt sự đổi mới về các thông số của Carnival mới.
THÔNG SỐ | CARNIVAL LUXYRY | CARNIVAL PREMIUM | CARNIVAL 2.2D SIGNATURE | CARNIVAL 3.5G SIGNATURE |
Kích thước | ||||
Kích thước tổng thể (mm) | 5.155 x 1.995 x 1.775 | 5.155 x 1.995 x 1.775 | 5.155 x 1.995 x 1.775 | 5.155 x 1.995 x 1.775 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.090 | 3.090 | 3.090 | 3.090 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 72 | 72 | 72 | 72 |
Bán kính quay đầu (m) | 5,8 | 5,8 | 5,8 | 5,8 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 172 | 172 | 172 | 172 |
Hệ thống treo trước - sau | MacPherson/ Liên kết đa điểm | MacPherson/ Liên kết đa điểm | MacPherson/ Liên kết đa điểm | MacPherson/ Liên kết đa điểm |
Phanh trước - sau | Đĩa/ Đĩa | Đĩa/ Đĩa | Đĩa/ Đĩa | Đĩa/ Đĩa |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Kích thước lốp trước - sau | 235/55R19 | 235/55R19 | 235/55R19 | 235/55R19 |
La-zăng (inch) | 19 | 19 | 19 | 19 |
Ngoại thất | ||||
Đèn chiếu gần | LED | LED | LED | LED |
Đèn chiều xa | LED | LED | LED | LED |
Đèn LED ban ngày | Có | Có | Có | Có |
Đèn pha tự động | Có | Có | Có | Có |
Cụm đèn sau | Halogen | LED | LED | LED |
Gương gập điện | Có | Có | Có | Có |
Gương chỉnh điện | Có | Có | Có | Có |
Sấy gương | Có | Có | Có | Có |
Gương tích hợp xi nhan | Có | Có | Có | Có |
Gạt mưa phía sau | Không | Không | Không | Không |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có | Có |
Đóng mở cốp chỉnh điện | Có | Có | Có | Có |
Mở cốp rảnh tay | Có | Có | Có | Có |
Cửa hông | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Ăng ten | Vây cá | Vây cá | Vây cá | Vây cá |
Tay nắm cửa | Đồng màu thân xe | Đồng màu thân xe | Đồng màu thân xe | Đồng màu thân xe |
Ống xả | Đơn | Đơn | Đơn | Đơn |
Thanh giá nóc xe | Có | Có | Có | Có |
Nội thất | ||||
Vô lăng bọc da | Có | Có | Có | Có |
Kiểu dáng vô lăng | 3 chấu | 3 chấu | 3 chấu | 3 chấu |
Tích hợp nút bấm trên vô lăng | Có | Có | Có | Có |
Bảng đồng hồ | Kỹ thuật số | Kỹ thuật số | Kỹ thuật số | Kỹ thuật số |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 4,2 inch | 12,3 inch | 12,3 inch | 12,3 inch |
Chất liệu ghế | Da | Da | Da | Da |
Số chỗ ngồi | 8/(7 + 1) | 8/(7 + 1) | 7 | 7 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Điều chỉnh ghế hành khách phía trước | Chỉnh cơ | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Hàng ghế sau | Chỉnh cơ | Chỉnh điện (bản 7 chỗ) | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Hàng ghế thứ 3 | Gập phẳng | Gập phẳng | Gập phẳng | Gập phẳng |
Tiện ích | ||||
Chìa khóa thông minh | Có | Có | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có | Có |
Khởi động từ xa | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng độc lập | Tự động 3 vùng độc lập | Tự động 3 vùng độc lập | Tự động 3 vùng độc lập |
Hệ thống lọc khí | Không | Không | Không | Không |
Cửa sổ trời | Không | Không | Có | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Sấy hàng ghế sau | Không | Có (Premium 7 chỗ) | Có | Có |
Làm mát hàng ghế trước | Không | Có | Có | Có |
Làm mát hàng ghế sau | Không | Có (Premium 7 chỗ) | Có | Có |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | Có | Có | Có |
Chức năng mát-xa | Không | Không | Không | Không |
Màn hình giải trí | 8 inch | 12,3 inch | 12,3 inch | 12,3 inch |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 6 loa | 12 loa Bose | 12 loa Bose |
Cổng kết nối AUX | Có | Có | Có | Có |
Cổng kết nối Bluetooth | Có | Có | Có | Có |
Cổng kết nối USB | Có | Có | Có | Có |
Màn hình hiển thị kính lái HUD | Không | Không | Không | Không |
Bảng điều khiển hệ thống thông tin giải trí | Cảm ứng | Cảm ứng | Cảm ứng | Cảm ứng |
Rèm che nắng cửa sau | Không | Có | Có | Có |
Rèm che nắng kính sau | Không | Không | Không | Không |
Cổng sạc | Có | Có | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử + Autohold | Có | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Động cơ - Vận hành | ||||
Loại động cơ | Smartstream D2.2L | Smartstream D2.2L | Smartstream D2.2L | Smartstream G3.5L |
Số xi-lanh | 4 | 4 | 4 | 4 |
Loại nhiên liệu | Dầu | Dầu | Dầu | Xăng |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 199/3.800 | 199/3.800 | 199/3.800 | 268/6.400 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 440/1.750 - 2.750 | 440/1.750 - 2.750 | 440/1.750 - 2.750 | 331/5.000 |
Hộp số | 8AT | 8AT | 8AT | 8AT |
Hệ truyền động | FWD | FWD | FWD | FWD |
An toàn | ||||
Hệ thống phanh ABS, ESC, HAC | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Không | Không | Có | Có |
Cảnh báo lệch làn đường | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống an toàn tiền va chạm | Không | Không | Có | Có |
Cảm biến trước | Không | Có | Có | Có |
Cảm biến sau | Có | Có | Có | Có |
Camera sau | Có | Có | Có | Có |
Camera 360 độ | Không | Có | Có | Có |
Túi khí | 7 | 7 | 7 | 7 |